Có 2 kết quả:
一塌糊塗 yī tā hú tu ㄧ ㄊㄚ ㄏㄨˊ • 一塌糊涂 yī tā hú tu ㄧ ㄊㄚ ㄏㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) muddled and completely collapsing (idiom); in an awful condition
(2) complete shambles
(3) a total mess
(2) complete shambles
(3) a total mess
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) muddled and completely collapsing (idiom); in an awful condition
(2) complete shambles
(3) a total mess
(2) complete shambles
(3) a total mess
Bình luận 0